록하현 영어로
발음:
"록하현" 중국어
영어 번역
모바일
- Lộc Hà District
- 하현 하현 [下弦] the last phase[quarter] of the moon.▷ 하현달 a waning[an old] moon.
- 하현 하현 (부탄) Haa District
- 닥하현 Đắk Hà District
- 달의 하현 quadrature
- 덤하현 Đầm Hà District
- 럼하현 Lâm Hà District
- 박하현 Bắc Hà District
- 선하현 Sơn Hà District
- 탁하현 Thạch Hà District
- 하현 출신 People from Haa District
- 하현달 waning gibbous moon
- 하현우 Ha Hyun-woo
- 흥하현 Hưng Hà District
- 록하트 Lockhart
- 초승달 하현 waning crescent moon