an nhơn 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- 안년
- nhật sơn 녓선
- qui nhơn 꾸이년
- quy nhơn port 꾸이년항
- sơn tịnh district 선띤현
- bình sơn district 빈선현
- chơn thành district 쩐타인현
- hoài nhơn 호아이년
- khánh sơn district 카인선현
- nhơn trạch district 년짝현
- ngũ hành sơn district 응우하인선군
- vĩnh thạnh district, cần thơ 빈타인현 (껀터)
- anh sơn district 아인선현
- kim sơn district 낌선현
- lam sơn uprising 람선 봉기
- linh sơn pagoda 린선 사원