n.l.c. 뜻
발음:
- phrase, National Liberal club
- n.c.c.l.: phrase, National council for Civil Liberties
- battle of xuân lộc: 쑤언록 전투
- bến lức district: 벤륵현
- lê duy cận: 레주이껀
- lạc long quân: 락롱꾸언
- lạc sơn district: 락선현
- lục ngạn district: 룩응안현
- lục yên district: 룩옌현
- the man from u.n.c.l.e.: 첩보원 0011
- tân lạc district: 떤락현
- xuân lộc district: 쑤언록현
- yên lạc district: 옌락현
- nguyễn văn lộc: 응우옌반록
- the man from u.n.c.l.e. (film): 맨 프롬 UNCLE
- trần Đức lương: 쩐득르엉