th锟斤拷锟?th锟斤拷锟絘 district 뜻
자동 번역을 사용하여 "th锟斤拷锟?th锟斤拷锟絘 district"을 완전히 번역하려면 여기를 클릭하십시오.
thủ thừa district
투트어현

-th
째

th
목

this th
이번 목요일

mang thít district
망팃현

phong thổ district
퐁토현

thái thụy district
타이투이현

thạch thành district
탁타인현

thạch thất district
탁텃현

giang thành district
장타인현

giao thủy district
자오투이현

kim thành district
낌타인현

long thành district
롱타인현

sa thầy district
사터이현

thanh thủy district
타인투이현

thạch an district
탁안현

thốt nốt district
톳놋군

thới lai district
터일라이현

vũ thư district
부트현

Đức thọ district
득토현

bá thước district
바트억현

bình thạnh district
빈타인군

bình thủy district
빈투이군

bạch thông district
박통현

bảo thắng district
바오탕현
