×
ti plasmid
뜻
발음
:
티아이 플라스미드
ti
: noun, 시(음계의 제7음)
plasmid
: noun, 플라스미드, 염색체의 유전 결정
plasmid
: noun, 플라스미드, 염색체의 유전 결정 인자
기타 단어
"thủ Đức (urban district)" 뜻
"thủy nguyên district" 뜻
"thừa thiên huế province" 뜻
"ti" 뜻
"ti lung" 뜻
"ti west" 뜻
"ti-grace atkinson" 뜻
"tia" 뜻
"tia ballard" 뜻
"ti" 뜻
"ti lung" 뜻
"ti west" 뜻
"ti-grace atkinson" 뜻