띠엔프억현 영어로
- Tiên Phước District
- 닌프억현: Ninh Phước District
- 떤프억현: Tân Phước District
- 뚜이프억현: Tuy Phước District
- 엔프로필린: Enprofylline
- 프억롱: Phước Long, Bình Phước
- 똑띠엔: Tóc Tiên
- 띠엔강: Tiền River
- 하띠엔: Hà Tiên
- 까이느억현: Cái Nước District
- 껀드억현: Cần Đước District
- 바트억현: Bá Thước District
- 빈프억성 빈프억성: Bình Phước Province
- 린프억 사원: Linh Phuoc Pagoda
- 빈롱 (빈프억성): Bình Long
- 빈프억 성: binh phuoc province