n.h.s. 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- phrase, National Health service
- h album -h・a・n・d- H Album: Hand
- n.h.p., n.h.p. phrase, nominal horsepower
- n.h.i. phrase, national Health Insurance(영)국민 건강 보험
- nh, n.h phrase, New Hampshire
- nhg, n.h.g. phrase, New high German
- welcome to the n.h.k. nhk에 어서 오세요!
- hớn quản district 헌꽌현
- biên hòa 비엔호아
- buôn hồ 부온호
- hà tiên 하띠엔
- hàn river (vietnam) 한강 (베트남)
- hàn river bridge 송한 교
- hòn Đất district 혼덧현
- níðhöggr 니드호그
- sìn hồ district 신호현