디엔반 영어로
발음:
"디엔반" 중국어
영어 번역
모바일
- Điện Bàn
- 꽝디엔현 Quảng Điền District
- 디엔비엔 성 dien bien province
- 디엔비엔성 Dien Bien Province
- 디엔비엔푸 dien bien phu
- 디엔비엔현 Điện Biên District
- 디엔에이 dna
- 롱디엔현 Long Điền District
- 번디엔 역 Văn Điển station
- 부타디엔 butadiene
- 소그디엔어 sogdien
- 어디엔가 nowhere; anywhere; somewhere; anyplace
- 퐁디엔현 Phong Điền
- 퐁디엔현 (껀터) Phong Điền District, Cần Thơ
- 디엔비엔성 디엔비엔성 Điện Biên Province
- 디엔비엔동현 Điện Biên Đông District