땀즈엉현 영어로
발음:
"땀즈엉현" 중국어
영어 번역
모바일
- Tam Dương District
- 던즈엉현 Đơn Dương District
- 뜨엉즈엉현 Tương Dương District
- 락즈엉현 Lạc Dương District
- 선즈엉현 Sơn Dương District
- 안즈엉현 An Dương District
- 즈엉강 Đuống River
- 꽝쓰엉현 Quảng Xương District
- 끼엔르엉현 Kiên Lương District
- 끼엔쓰엉현 Kiến Xương District
- 단푸엉현 Đan Phượng District
- 도르엉현 Đô Lương District
- 땀드엉현 Tam Đường District
- 므엉크엉현 Mường Khương District
- 빈뜨엉현 Vĩnh Tường District
- 쑤언쯔엉현 Xuân Trường District