자럼현 영어로
발음:
"자럼현" 중국어
영어 번역
모바일
- Gia Lâm District
- 자럼 (담배) Djarum
- 자럼역 Gia Lâm station
- 깜럼현 Cam Lâm District
- 반럼현 Văn Lâm District
- 자꾸엇-자럼 전투 Battle of Gia Cuc
- 바오럼현 Bảo Lâm District, Lâm Đồng Province
- 바올럼현 Bảo Lâm District, Cao Bằng
- 자렁 Zhaliang
- 자랴 모듈 Zarya
- 자레드 길만 Jared Gilman
- 자랑해 보임 swank; ostentation
- 자레드 콘 Jared Cohn
- 자랑해 보이다 parade; show off; showboat
- 자레치니 zarechny