타인미엔현 영어로
발음:
"타인미엔현" 중국어
영어 번역
모바일
- Thanh Miện District
- 레인미터 Rainmeter
- 깟띠엔현 Cát Tiên District
- 꽝디엔현 Quảng Điền District
- 디엔비엔현 Điện Biên District
- 떤비엔현 Tân Biên District
- 띤비엔현 Tịnh Biên District
- 롱디엔현 Long Điền District
- 안비엔현 An Biên District
- 응옥히엔현 Ngọc Hiển District
- 자비엔현 Gia Viễn District
- 퐁디엔현 Phong Điền
- 퐁디엔현 (껀터) Phong Điền District, Cần Thơ
- 푸티엔현 Phú Thiện District
- 타인 타인 [他人]1 [다른 사람] another person; (the) others; other people. ~은 어떻든 as for myself / for my part / I don't know about others, but ‥.2 [남] an unrelated person; a stranger. ~ 앞에서 in the presence of oth
- 다미엔 라잇 damien leith