ph.b. 뜻
발음:
- phrase, Bachelor of Philosophy
- phước long, bình phước: 프억롱
- bình phước province: 빈프억성 빈프억성
- phú bình district: 푸빈현
- phạm bỉnh di: 팜빈지
- bùi bích phương: 부이빅프엉
- districts of bình phước province: 빈프억성의 현
- geography of bình phước province: 빈프억성의 지리
- landforms of bình phước province: 빈프억성의 지형
- people from bình phước province: 빈프억성 출신
- rivers of bình phước province: 빈프억성의 강
- ph: phrase, phot(s) Ph n, phenyl pH n, 페하 지수(수소 이온 지수) ph. x, phase
- ph.: phrase, phase Ph n, phenyl pH n, 페하 지수(수소 이온 지수) ph x, phot(s)
- nguyễn phúc hồng bảo: 응우옌푹홍바오
- nguyễn phúc miên bửu: 응우옌푹미엔브우
- phước long district, bạc liêu province: 프억롱현