ph.c. 뜻
발음:
- phrase, Pharmaceutical Chemist
- Đức phổ: 득포
- phước long, bình phước: 프억롱
- cẩm phả: 껌파
- ninh phước district: 닌프억현
- phù cát district: 푸깟현
- phù cừ district: 푸끄현
- phú quốc: 푸꾸옥섬
- tuy phước district: 뚜이프억현
- bình phước province: 빈프억성 빈프억성
- hoằng phúc pagoda: 호앙푹 사원
- kiến phúc: 끼엔푹 황제
- nguyễn phúc chu: 응우옌푹쭈 (6대)
- nguyễn phúc lan: 응우옌푹란
- phú lộc district: 푸록현
- phúc thọ district: 푹토현