빈하이현 영어로
- Binhai County
- 빈하이 신구: Binhai
- 빈하이 국제공항역: Binhaiguojijichang station
- 톈진 빈하이 국제공항: tianjin binhai international airport
- 깟하이현: Cát Hải District
- 끼엔하이현: Kiên Hải District
- 닌하이현: Ninh Hải District
- 닝하이현: Ninghai County
- 동하이현: Đông Hải District
- 둥하이현: Donghai County
- 띠엔하이현: Tiền Hải District
- 멍하이현: Menghai County
- 싱하이현: Xinghai County
- 주옌하이현: Duyên Hải District
- 창하이현: Changhai County
- 퉁하이현: Tonghai County