퉁하이현 영어로
- Tonghai County
- 퉁하: Tunja
- 깟하이현: Cát Hải District
- 끼엔하이현: Kiên Hải District
- 닌하이현: Ninh Hải District
- 닝하이현: Ninghai County
- 동하이현: Đông Hải District
- 둥하이현: Donghai County
- 띠엔하이현: Tiền Hải District
- 멍하이현: Menghai County
- 빈하이현: Binhai County
- 싱하이현: Xinghai County
- 주옌하이현: Duyên Hải District
- 창하이현: Changhai County
- 푸하이현: Fuhai County
- 이현: Yi County